1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ level crossing

level crossing

/"levl"krɔsiɳ/
Danh từ
  • chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái
Kinh tế
  • nơi chắn tàu
Kỹ thuật
  • đường ngang
Giao thông - Vận tải
  • chỗ đường giao nhau cùng
Xây dựng
  • đường giao đồng mức
  • ngã tư đồng mức
  • sự giao nhau đồng mức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận