level crossing
/"levl"krɔsiɳ/
Danh từ
- chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái
Kinh tế
- nơi chắn tàu
Kỹ thuật
- đường ngang
Giao thông - Vận tải
- chỗ đường giao nhau cùng
Xây dựng
- đường giao đồng mức
- ngã tư đồng mức
- sự giao nhau đồng mức
Chủ đề liên quan
Thảo luận