1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ levee

levee

/"levi/
Danh từ
  • buổi chiêu đâi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông)
  • đám khách
  • sử học buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy
  • con đê
Động từ
  • đắp đê cho
Kỹ thuật
  • bến
  • đắp đê
  • đất đắp
  • đê
Xây dựng
  • đất bồi cao
  • đê chống lũ
  • đê nhánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận