Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ levee
levee
/"levi/
Danh từ
buổi chiêu đâi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông)
đám khách
sử học
buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy
con đê
Động từ
đắp đê cho
Kỹ thuật
bến
đắp đê
đất đắp
đê
Xây dựng
đất bồi cao
đê chống lũ
đê nhánh
Chủ đề liên quan
Sử học
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận