Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ letters patent
letters patent
/"letəz"pætənt/
Danh từ
pháp lý
giấy chứng nhận đặc quyền (quyền sử dụng, bán phát minh của mình...)
Kinh tế
giấy cấp bằng sáng chế
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận