1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ letters patent

letters patent

/"letəz"pætənt/
Danh từ
  • pháp lý giấy chứng nhận đặc quyền (quyền sử dụng, bán phát minh của mình...)
Kinh tế
  • giấy cấp bằng sáng chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận