1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lettering

lettering

/"letəriɳ/
Danh từ
  • sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc
  • sự viết thư
Kinh tế
  • chữ in
  • chữ tiêu chuẩn
  • chữ viết
  • tiêu đề quảng cáo
Kỹ thuật
  • kiểu chữ
  • lời ghi chú
  • tiêu đề
Toán - Tin
  • phông chữ
Cơ khí - Công trình
  • sự đóng số
  • sự ghi chữ
  • sự khắc chữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận