1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lethargy

lethargy

/"leθədʤi/
Danh từ
  • trạng thái hôn mê; giấc ngủ lịm
  • tính lờ phờ, tính thờ ơ
Điện lạnh
  • letacgy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận