Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lens hood
lens hood
Vật lý
nắp che ngược sáng
nắp che thấu kính
Chủ đề liên quan
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận