Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lengthened
lengthened
được kéo dài
Kỹ thuật
giãn
Điện lạnh
dài ra
Toán - Tin
được kéo dài
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận