1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lending

lending

/"lendiɳ/
Danh từ
  • sự cho vay, sự cho mượn
Kinh tế
  • cho thuê cho mượn
  • vật cho mượn
  • việc cho vay
Giao thông - Vận tải
  • cho mượn
  • cho vay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận