Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lender
lender
/"lendə/
Danh từ
người cho vay, người cho mượn
Kinh tế
người cho thuê
người cho vay
người thực lợi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận