1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ legume

legume

/"legju:m/
Danh từ
Kinh tế
  • cây họ đậu
  • quả đậu
  • rau đậu
Kỹ thuật
  • cây họ đậu
  • hạt đậu
Thực phẩm
  • quả đậu
  • rau đậu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận