1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ legitimacy

legitimacy

/li"dʤitiməsi/
Danh từ
  • tính hợp pháp
  • tính chính đáng; tính chính thống
Điện lạnh
  • tính hợp pháp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận