1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ legionary

legionary

/"li:dʤənəri/
Danh từ
  • quân lính (từ cổ,nghĩa cổ La-mã)
  • quân sự lính lê dương
Tính từ
  • quân đoàn (từ cổ,nghĩa cổ La-mã)
  • đội lính lê dương Pháp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận