1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ legatee

legatee

/,legə"ti:/
Danh từ
  • người thừa kế
Kinh tế
  • người được di tặng
  • người được thừa kế
  • người thừa kế di sản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận