1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ legal entity

legal entity

Kinh tế
  • công ty hợp pháp
  • pháp nhân
  • thực thể pháp lý
  • tổ chức hợp pháp
Hóa học - Vật liệu
  • thực thể pháp lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận