Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ledger board
ledger board
/"ledʒə,bɔ:d]
Danh từ
tấm gỗ ngang của hàng rào; gióng ngang
Xây dựng
tấm ngang
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận