Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ledger
ledger
/"ledʤə/
Danh từ
gióng ngang (của giàn giáo)
cần câu
kế toán
sổ cái
kiến trúc
phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...)
Kinh tế
sổ cái
kế toán
Kỹ thuật
gióng ngang
sổ cái
tà vẹt
xà gồ
Xây dựng
dóng ngang
gióng ngang (giàn)
Chủ đề liên quan
Kế toán
Kiến trúc
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận