1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ledger

ledger

/"ledʤə/
Danh từ
  • gióng ngang (của giàn giáo)
  • cần câu
  • kế toán sổ cái
  • kiến trúc phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...)
Kinh tế
Kỹ thuật
  • gióng ngang
  • sổ cái
  • tà vẹt
  • xà gồ
Xây dựng
  • dóng ngang
  • gióng ngang (giàn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận