1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ledge

ledge

/"ledʤ/
Danh từ
Kỹ thuật
  • chỗ lồi
  • đá ngầm
  • đậu rót
  • dãy
  • đoạn chìa
  • giá đỡ
  • gờ
  • gờ ngăn
  • lớp
  • mạch
  • mạch quặng
  • mái đua
  • mái hắt
  • phần nhô ra
  • rìa
  • tầng
  • thân quặng
  • thanh
  • thanh nẹp
  • vỉa
Xây dựng
  • bờ hào
  • thanh giảm chấn
Cơ khí - Công trình
  • gióng
  • gióng (ngang)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận