ledge
/"ledʤ/
Danh từ
- gờ, rìa (tường, cửa...)
- đá ngầm
- khai thác mỏ mạch quặng
Kỹ thuật
- chỗ lồi
- đá ngầm
- đậu rót
- dãy
- đoạn chìa
- giá đỡ
- gờ
- gờ ngăn
- lớp
- mạch
- mạch quặng
- mái đua
- mái hắt
- phần nhô ra
- rìa
- tầng
- thân quặng
- thanh
- thanh nẹp
- vỉa
Xây dựng
- bờ hào
- thanh giảm chấn
Cơ khí - Công trình
- gióng
- gióng (ngang)
Chủ đề liên quan
Thảo luận