Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ leavings
leavings
/"li:viɳz/
Danh từ
những cái còn lại, những cái còn thừa
Kỹ thuật
cặn
Điện lạnh
phần lắng lại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận