1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leavings

leavings

/"li:viɳz/
Danh từ
  • những cái còn lại, những cái còn thừa
Kỹ thuật
  • cặn
Điện lạnh
  • phần lắng lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận