1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leased line

leased line

Kỹ thuật
  • đường cho thuê
  • đường dây thuê bao
  • đường riêng
  • đường thuê bao
Toán - Tin
  • kênh dành riêng
  • kênh thuê bao
Điện tử - Viễn thông
  • mạch thuê bao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận