1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ learning curve

learning curve

Kinh tế
  • đường cong học hỏi
  • đường học hỏi
Kỹ thuật
  • đường cong
  • đường cong nhận thức
  • đường cong tập quen
Điện tử - Viễn thông
  • đường chỉ thị
Xây dựng
  • tốc độ lĩnh hội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận