1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leaning

leaning

/"li:niɳ/
Danh từ
  • khuynh hướng, thiên hướng
Kỹ thuật
  • độ nghiêng
  • sự làm nghèo
Xây dựng
  • nghiêng (tháp)
  • sự làm gầy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận