Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ leaning
leaning
/"li:niɳ/
Danh từ
khuynh hướng, thiên hướng
Kỹ thuật
độ nghiêng
sự làm nghèo
Xây dựng
nghiêng (tháp)
sự làm gầy
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận