Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ leakless
leakless
/"li:klis/
Tính từ
không rò, không có lỗ h
Kỹ thuật
không rò khí
không rò rỉ
kín
Xây dựng
không rò nước
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận