1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leakage test

leakage test

Kinh tế
  • sự thử độ chảy rò
  • sự thử độ kín
Kỹ thuật
  • sự thử chỗ rò
Xây dựng
  • thí nghiệm chống rò
Điện
  • thử độ rò
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận