1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leakage path

leakage path

Kỹ thuật
  • đường rò
  • mạch rẽ
Điện
  • đường rò điện
Xây dựng
  • đường rò rỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận