Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ leakage flux
leakage flux
Kỹ thuật
dòng rò
luồng rò
Điện lạnh
thông lượng nơtron rò
từ thông (rò)
Điện
thông lượng rò
từ thông rò
Xây dựng
từ thông lạc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Điện
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận