Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ leakage field
leakage field
Cơ khí - Công trình
phạm vi rò
Điện tử - Viễn thông
trường rò
Hóa học - Vật liệu
trường tạp tán
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Điện tử - Viễn thông
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận