1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leakage detector

leakage detector

Kỹ thuật
  • bộ phát hiện chỗ rò
Toán - Tin
  • bộ phát hiện rò
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận