1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leak resistance

leak resistance

Kinh tế
  • điện trở rò
  • sức kháng rò
Điện lạnh
  • sức cản rò rỉ
  • sức chống rò rỉ
  • trở kháng rò rỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận