Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ leak resistance
leak resistance
Kinh tế
điện trở rò
sức kháng rò
Điện lạnh
sức cản rò rỉ
sức chống rò rỉ
trở kháng rò rỉ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận