1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leak detector

leak detector

Kinh tế
  • chất dò hao hụt
Kỹ thuật
  • bộ phận dò hơi thoát
  • bộ phát
  • bộ phát hiện chỗ rò
  • bộ phát hiện lỗ rò
  • máy dò sóng điện
  • máy phát hiện rò rỉ
Xây dựng
  • bộ dò hở
  • bộ máy rò hở
  • máy dò lọt
  • thiết bị dò lỗ rò
Điện
  • bộ thử hở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận