1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leaf spring

leaf spring

Kỹ thuật
  • lá lò xo
  • lò xo
  • lò xo lá
  • lò xo tấm lá ghép
  • nhíp
Kỹ thuật Ô tô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận