1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leading line

leading line

Kinh tế
  • mặt hàng bán quảng cáo
Giao thông - Vận tải
  • đường chập tiêu
Điện lạnh
  • vạch đầu dãy (phổ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận