1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leading light

leading light

/"li:diɳ"lait/
Danh từ
  • hàng hải đèn dẫn đường (cho tàu bè ra vào cảng)
  • tiếng lóng nhân vật quan trọng nhất (trong một tổ chức...)
Giao thông - Vận tải
  • đèn dẫn đường
Toán - Tin
  • đèn định hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận