1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leading edge

leading edge

Danh từ
  • gờ trước của cánh máy bay
Kỹ thuật
  • cạnh đầu (của tín hiệu)
  • mép trước
  • sườn trước
Xây dựng
  • cạnh cắt dẫn đầu
Cơ khí - Công trình
  • cạnh nghiêng
Toán - Tin
Điện
  • mép sườn
Giao thông - Vận tải
  • mép trước cánh
  • sườn tấn của cánh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận