1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leaded

leaded

Kỹ thuật
  • bọc chì
  • được bọc chì
  • được phủ chì
  • mạ chì
Hóa học - Vật liệu
  • có chứa chì
  • được mạ chì
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận