lead time
/"li:d,taim]
Danh từ
- thời gian giữa lúc bắt đầu và lúc hoàn thành một quá trình sản xuất mới
Kinh tế
- thời gian chờ hàng
- thời gian chở hàng
- thời gian chuẩn bị chở
- thời gian dẫn khách
- thời gian đưa vào sản xuất
- thời gian gom hàng
- thời gian thực hiện (giao hàng)
Kỹ thuật
- lead time / thời gian trải qua
Toán - Tin
- lead time
Cơ khí - Công trình
- thời gian sớm
Chủ đề liên quan
Thảo luận