1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lead time

lead time

/"li:d,taim]
Danh từ
  • thời gian giữa lúc bắt đầu và lúc hoàn thành một quá trình sản xuất mới
Kinh tế
  • thời gian chờ hàng
  • thời gian chở hàng
  • thời gian chuẩn bị chở
  • thời gian dẫn khách
  • thời gian đưa vào sản xuất
  • thời gian gom hàng
  • thời gian thực hiện (giao hàng)
Kỹ thuật
  • lead time / thời gian trải qua
Toán - Tin
  • lead time
Cơ khí - Công trình
  • thời gian sớm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận