1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lead equivalent

lead equivalent

Điện lạnh
  • độ dày chì tương đương
  • đương lượng chì
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận