1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lead dioxide

lead dioxide

Hóa học - Vật liệu
  • chì đioxit
  • chì monoxit
  • chì ôxit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận