1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lead angle

lead angle

Kỹ thuật
  • góc nghiêng
  • góc nghiêng (bánh răng)
  • góc xoắn ốc
Hóa học - Vật liệu
  • góc dẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận