Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lead angle
lead angle
Kỹ thuật
góc nghiêng
góc nghiêng (bánh răng)
góc xoắn ốc
Hóa học - Vật liệu
góc dẫn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận