1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leaching

leaching

Kỹ thuật
  • ngâm chiết
  • nước ngâm rỉ
  • sự chiết
  • sự khử
  • sự ngâm chiết
  • sự ngâm rỉ
  • sự rửa lũa
Hóa học - Vật liệu
  • lọc nước
Xây dựng
  • sự khử kiềm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận