1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lea

lea

/li:/
Danh từ
  • khoảng đất hoang
  • thơ ca cánh đồng cỏ
  • dệt may li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận