Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lea
lea
/li:/
Danh từ
khoảng đất hoang
thơ ca
cánh đồng cỏ
dệt may
li (đơn vị chiều dài từ 80 đến 300 iat tuỳ địa phương)
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận