1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ laying out

laying out

Kỹ thuật
  • sự định vị
  • sự vạch tuyến
  • sự vạch tuyến đường
Xây dựng
  • dấu sự lấy dấu
  • dấu sự vạch dấu
  • sự đánh dấu tuyến đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận