Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ layered architecture
layered architecture
Kỹ thuật
kiến trúc phân lớp
Toán - Tin
cấu trúc phân tầng
kiến trúc theo lớp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận