1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ layered architecture

layered architecture

Kỹ thuật
  • kiến trúc phân lớp
Toán - Tin
  • cấu trúc phân tầng
  • kiến trúc theo lớp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận