1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ layer thickness

layer thickness

Điện tử - Viễn thông
  • bề dày của tầng lớp
  • chiều dày của tầng lớp
Kỹ thuật Ô tô
  • độ dày lớp phủ (sơn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận