1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lay-out

lay-out

/"leiaut/
Danh từ
  • cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt
  • sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ báo, tranh quảng cáo...)
  • Anh - Mỹ bộ dụng c
Kỹ thuật
  • cách bố trí
  • hệ dụng cụ
  • hệ thống (tuyến)
  • mạng lưới
  • mặt bằng
  • mô hình
  • sự sắp xếp
Toán - Tin
  • cách sắp đặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận