1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lawn

lawn

/lɔ:n/
Danh từ
  • vải batit (một thứ vải gai mịn)
  • bãi c
Kỹ thuật
  • bãi cỏ
  • sàng vải batit
Xây dựng
  • thảm cỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận