Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ laver
laver
/"leivə/
Danh từ
từ cổ
chậu (để rửa)
tôn giáo
chậu rửa tội (đạo Do-thái)
táo tía (ăn được)
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận