Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lave
lave
/leiv/
Động từ
tắm rửa
chảy qua, trôi qua (dòng nước)
Kỹ thuật
chảy qua
Xây dựng
trôi qua
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận