1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lavatory

lavatory

/"lævətəri/
Danh từ
  • phòng rửa mặt
  • nhà xí máy, nhà tiêu máy
Kinh tế
  • phòng rửa
Kỹ thuật
  • bồn rửa
  • buồng vệ sinh
  • buồng xí
  • chậu rửa
  • nhà vệ sinh
  • phòng rửa mặt
  • phòng tẩy trang
Xây dựng
  • nhà xí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận