Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lavatory
lavatory
/"lævətəri/
Danh từ
phòng rửa mặt
nhà xí máy, nhà tiêu máy
Kinh tế
phòng rửa
Kỹ thuật
bồn rửa
buồng vệ sinh
buồng xí
chậu rửa
nhà vệ sinh
phòng rửa mặt
phòng tẩy trang
Xây dựng
nhà xí
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận