Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lava
lava
/"lɑ:və/
Danh từ
trắc địa
Lava, dung nham
Kỹ thuật
dung nham
nham thạch
Toán - Tin
dung nham, lava
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận