1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ laundry

laundry

/"lɔ:ndri/
Danh từ
  • chỗ giặt là quần áo; hiệu giặt
  • quần áo đưa giặt; quần áo đã giặt là xong
Xây dựng
  • buồng giặt
  • hiệu giặt là
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận